Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích INOX » Mặt Bích Inox BS 4504 PN10 (304.316)
-
Mặt Bích Inox BS 4504 PN10 (304.316)
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:10-11-2017
- Lượt xem: 4122
-
-
Mặt bích Inox BS4504 PN10
Bảo Hành: 12 tháng
Quy Cách: DN15 đến DN2500
Áp suất làm việc: PN10
Vật Liệu: F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam
Kho Hàng: còn hàng
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969
-
CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN XIN GỬI ĐẾN QUÝ CÔNG TY BẢNG GIÁ MẶT BÍCH INOX NHƯ SAU .
Mặt Bích Inox BS 4504 PN10
CTY MINH HƯNG THUẬN
Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT;
Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS 4504 PN10 |
||||||||
Pipe Size |
||||||||
10 |
90 |
60 |
14 |
4 |
18 |
14 |
40 |
2 |
15 |
95 |
65 |
14 |
4 |
22 |
14 |
45 |
2 |
20 |
105 |
75 |
14 |
4 |
27 |
16 |
58 |
2 |
25 |
115 |
85 |
14 |
4 |
34.5 |
16 |
68 |
2 |
32 |
140 |
100 |
18 |
4 |
43.5 |
18 |
78 |
2 |
40 |
150 |
110 |
18 |
4 |
49.5 |
18 |
88 |
3 |
50 |
165 |
125 |
18 |
4 |
61.5 |
20 |
102 |
3 |
65 |
185 |
145 |
18 |
4 |
77.5 |
20 |
122 |
3 |
80 |
200 |
160 |
18 |
8 |
90.5 |
20 |
138 |
3 |
100 |
220 |
180 |
18 |
8 |
116 |
22 |
162 |
3 |
125 |
250 |
210 |
18 |
8 |
141.5 |
22 |
188 |
3 |
150 |
285 |
240 |
22 |
8 |
170.5 |
24 |
212 |
3 |
200 |
340 |
295 |
22 |
8 |
221.5 |
24 |
268 |
3 |
250 |
395 |
350 |
22 |
12 |
276.5 |
26 |
320 |
3 |
300 |
445 |
400 |
22 |
12 |
327.5 |
26 |
370 |
4 |
350 |
505 |
460 |
22 |
16 |
359.5 |
28 |
430 |
4 |
400 |
565 |
515 |
26 |
16 |
411 |
32 |
482 |
4 |
450 |
615 |
565 |
26 |
20 |
462 |
36 |
532 |
4 |
500 |
670 |
620 |
26 |
20 |
513.5 |
38 |
585 |
4 |
600 |
780 |
725 |
30 |
20 |
616.5 |
42 |
685 |
5 |
700 |
895 |
840 |
30 |
24 |
- |
- |
800 |
5 |
800 |
1015 |
950 |
33 |
24 |
- |
- |
905 |
5 |
900 |
1115 |
1050 |
33 |
28 |
- |
- |
1005 |
5 |
1000 |
1230 |
1160 |
36 |
28 |
- |
- |
1110 |
5 |
1200 |
1455 |
1380 |
39 |
32 |
- |
- |
1330 |
5 |
1400 |
1675 |
1590 |
42 |
36 |
- |
- |
1535 |
5 |
1600 |
1915 |
1820 |
48 |
40 |
- |
- |
1760 |
5 |
1800 |
2115 |
2020 |
48 |
44 |
- |
- |
1960 |
5 |
2000 |
2325 |
2230 |
48 |
48 |
- |
- |
2170 |
5 |
CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN
Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.