Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích INOX » Mặt Bích Inox JIS5K (304.316.)
-
Mặt Bích Inox JIS5K (304.316.)
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:10-11-2017
- Lượt xem: 3087
CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN XIN GỬI ĐẾN QUÝ CÔNG TY BẢNG GIÁ MẶT BÍCH INOX NHƯ SAU .
CTY TNHH MINH HƯNG THUẬN Chuyên Sản Xuất và Gia Công Mặt Các Loại:
- Mặt Bích JIS:
+ JIS 5K
+ JIS 10K
+ JIS 16K
+ JIS 20K
- Mặt Bích BS 4504:
+ BS 4504 PN6
+ BS 4504 PN10
+ BS 4504 PN16
+ BS 4504 PN25
+ BS 4504 PN40
- Mặt Bích ANSI B16.5:
+ ANSI CLASS 150 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 300 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 600 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 900 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 1500 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 3000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 6000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 9000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
- Mặt Bích DIN:
+ DIN PN6
+ DIN PN10
+ DIN PN16
+ DIN PN25
+ DIN PN40
CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN Xin gửi đến quý khách thông số kỹ thuật mặt bích JIS 5K như sau:
STT |
Size |
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K |
Trọng lượng |
||||||
Inch |
mm |
ĐKN |
Tâm lỗ |
Lỗ thoát |
Độ dày |
Số lỗ |
ĐK lỗ bulông |
Kg/cái |
|
1 |
3\8 |
10 |
75 |
55 |
18.0 |
9 |
4 |
12 |
0.3 |
2 |
1\2 |
15 |
80 |
60 |
22.5 |
9 |
4 |
12 |
0.3 |
3 |
3\4 |
20 |
85 |
65 |
28.0 |
10 |
4 |
12 |
0.4 |
4 |
1 |
25 |
95 |
75 |
34.5 |
10 |
4 |
12 |
0.5 |
5 |
11\4 |
32 |
115 |
90 |
43.5 |
12 |
4 |
15 |
0.8 |
6 |
11\2 |
40 |
120 |
95 |
50.0 |
12 |
4 |
15 |
0.9 |
7 |
2 |
50 |
130 |
105 |
61.5 |
14 |
4 |
15 |
1.1 |
8 |
21\2 |
65 |
155 |
130 |
77.5 |
14 |
4 |
15 |
1.5 |
9 |
3 |
80 |
180 |
145 |
90.0 |
14 |
4 |
19 |
2.0 |
10 |
4 |
114 |
200 |
165 |
116.0 |
16 |
8 |
19 |
2.4 |
11 |
5 |
125 |
235 |
200 |
142.0 |
16 |
8 |
19 |
3.3 |
12 |
6 |
150 |
265 |
230 |
167.0 |
18 |
8 |
19 |
4.4 |
13 |
8 |
200 |
320 |
280 |
218.0 |
20 |
8 |
23 |
5.5 |
14 |
10 |
250 |
385 |
345 |
270.0 |
22 |
12 |
23 |
6.4 |
15 |
12 |
300 |
430 |
390 |
320.0 |
22 |
12 |
23 |
9.5 |
16 |
14 |
350 |
480 |
435 |
358.0 |
24 |
12 |
25 |
10.3 |
17 |
16 |
400 |
540 |
495 |
109.0 |
24 |
16 |
25 |
16.9 |
18 |
18 |
450 |
605 |
555 |
459.0 |
24 |
16 |
25 |
21.6 |