Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích Ansi B16.5 » Mặt Bích Thép ANSI#150 B16.5 WNRF ( Welding Neck Flanges )
-
Mặt Bích Thép ANSI#150 B16.5 WNRF ( Welding Neck Flanges )
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:11-11-2017
- Lượt xem: 3339
-
-
Mặt bích Ansi #150 B16.5 WN RF
-
Welding Neck Flanges ANSI 150LBS
Quy Cách: DN15 đến DN1500
Áp suất làm việc: 150LBS
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Minh Hưng ThuậnVietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực p
-
Mặt bích Ansi Class 150 B16.5 WN RF
Mặt bích Ansi #150 WN RF
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ANSI /ASTM STANDARD - 150# WNRF |
||||||||||||
Nominal |
D |
C |
G |
H |
A |
do |
M |
t |
Holes |
h |
f |
KG |
Pipe Size |
||||||||||||
1/2" |
88.9 |
60.5 |
35.1 |
47.8 |
21.3 |
30.2 |
11.2 |
4 |
15.7 |
1.6 |
0.5 |
|
3/4" |
98.6 |
69.9 |
42.9 |
52.3 |
26.7 |
38.1 |
12.7 |
4 |
15.7 |
1.6 |
0.7 |
|
1" |
108 |
79.2 |
50.8 |
55.6 |
33.5 |
49.3 |
14.2 |
4 |
15.7 |
1.6 |
1 |
|
1.1/4" |
117.3 |
88.9 |
63.5 |
57.2 |
42.2 |
58.7 |
15.7 |
4 |
15.7 |
1.6 |
1.4 |
|
1.1/2" |
127 |
98.6 |
73.2 |
62 |
48.3 |
65 |
17.5 |
4 |
15.7 |
1.6 |
1.8 |
|
2" |
152.4 |
120.7 |
91.9 |
63.5 |
60.5 |
77.7 |
19.1 |
4 |
19.1 |
1.6 |
2.6 |
|
2.1/2" |
177.8 |
139.7 |
104.6 |
69.9 |
73.2 |
90.4 |
22.4 |
4 |
19.1 |
1.6 |
4.2 |
|
3" |
190.5 |
152.4 |
127 |
69.9 |
88.9 |
108 |
23.9 |
4 |
19.1 |
1.6 |
5 |
|
3.1/2" |
215.9 |
177.8 |
139.7 |
71.4 |
101.6 |
122.2 |
23.9 |
8 |
19.1 |
1.6 |
6.1 |
|
4" |
229.6 |
190.5 |
157.2 |
76.2 |
114.3 |
134.9 |
23.9 |
8 |
19.1 |
1.6 |
7 |
|
5" |
254 |
215.9 |
185.7 |
88.9 |
141.2 |
163.6 |
23.9 |
8 |
22.2 |
1.6 |
8.6 |
|
6" |
279.4 |
241.3 |
215.9 |
88.9 |
168.4 |
192 |
25.4 |
8 |
22.2 |
1.6 |
10.6 |
|
8" |
342.9 |
298.5 |
269.7 |
101.6 |
219.2 |
246.1 |
28.4 |
8 |
22.4 |
1.6 |
17.6 |
|
10" |
406.4 |
362 |
323.9 |
101.6 |
273.1 |
304.8 |
30.2 |
12 |
25.4 |
1.6 |
24 |
|
12" |
482.6 |
431.8 |
381 |
114.3 |
323.9 |
365.3 |
31.8 |
12 |
25.4 |
1.6 |
37 |
|
14" |
533.4 |
476.3 |
412.8 |
127 |
355.6 |
400.1 |
35.1 |
12 |
28.4 |
1.6 |
49 |
|
16" |
596.9 |
539.8 |
469.9 |
127 |
406.4 |
457.2 |
36.6 |
16 |
28.4 |
1.6 |
61 |
|
18" |
635 |
577.9 |
533.4 |
139.7 |
457.2 |
505 |
39.6 |
16 |
31.8 |
1.6 |
68 |
|
20" |
698.5 |
635 |
584.2 |
144.5 |
508 |
558.8 |
42.9 |
20 |
31.8 |
1.6 |
85 |
|
22" |
749.3 |
692.1 |
641.2 |
149.2 |
558.8 |
609.6 |
46 |
20 |
35.1 |
1.6 |
102 |
|
24" |
812.8 |
749.3 |
692.1 |
152.4 |
609.6 |
663.4 |
47.8 |
20 |
35.1 |
1.6 |
115 |
CTY MINH HƯNG THUẬN
Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.