Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích Ansi B16.5 » Mặt Bích Thép ANSI#300 WNRF (Welding Neck Flanges )
-
Mặt Bích Thép ANSI#300 WNRF (Welding Neck Flanges )
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:11-11-2017
- Lượt xem: 3695
-
-
Mặt Bích Ansi #300 WN RF
-
Welding Neck Flanges ANSI 300LBS
Quy Cách: DN15 đến DN2500
Áp suất làm việc: 300LBS
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Cty Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
-
CTY MINH HƯNG THUẬN
Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …
Mặt Bích Ansi #300 WN RF
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ANSI /ASTM STANDARD - 300# WNRF |
||||||||||||
Nominal |
D |
C |
G |
H |
A |
do |
M |
t |
Holes |
h |
f |
KG |
Pipe Size |
||||||||||||
1/2" |
95.2 |
66.5 |
35 |
52.3 |
21.3 |
38.1 |
14.2 |
4 |
15.7 |
1.6 |
0.8 |
|
3/4" |
117.3 |
82.5 |
42.9 |
57.1 |
26.7 |
47.7 |
15.7 |
4 |
19 |
1.6 |
1.3 |
|
1" |
123.9 |
88.9 |
50.8 |
62 |
33.5 |
53.8 |
17.5 |
4 |
19 |
1.6 |
1.6 |
|
1.1/4" |
133.3 |
98.5 |
63.5 |
65 |
42.2 |
63.5 |
19 |
4 |
19 |
1.6 |
2.1 |
|
1.1/2" |
155.4 |
114.3 |
73.1 |
68.3 |
48.3 |
69.8 |
20.6 |
4 |
22.3 |
1.6 |
3 |
|
2" |
165.1 |
127 |
91.9 |
69.8 |
60.4 |
84 |
22.3 |
8 |
19 |
1.6 |
3.4 |
|
2.1/2" |
190.5 |
149.3 |
104.6 |
76.2 |
73.1 |
100 |
25.4 |
8 |
22.3 |
1.6 |
5.2 |
|
3" |
209.5 |
168.1 |
127 |
79.2 |
88.9 |
117.3 |
28.4 |
8 |
22.3 |
1.6 |
7 |
|
3.1/2" |
228.6 |
184.1 |
139.7 |
81 |
101.6 |
133.3 |
30.2 |
8 |
22.3 |
1.6 |
8.7 |
|
4" |
254 |
200.1 |
157.2 |
85.8 |
114.3 |
146 |
31.8 |
8 |
22.3 |
1.6 |
11.2 |
|
5" |
279.4 |
234.9 |
185.6 |
98.5 |
141.2 |
177.8 |
35 |
8 |
22.3 |
1.6 |
16 |
|
6" |
317.5 |
269.7 |
215.9 |
98.5 |
168.4 |
206.2 |
36.5 |
12 |
22.3 |
1.6 |
20 |
|
8" |
381 |
330.2 |
269.7 |
111.2 |
219.2 |
260.3 |
41.1 |
12 |
25.4 |
1.6 |
30 |
|
10" |
444.5 |
387.3 |
323.8 |
117.3 |
273 |
320.5 |
47.7 |
16 |
28.6 |
1.6 |
43 |
|
12" |
520.7 |
450.8 |
381 |
130 |
323.8 |
374.6 |
50.8 |
16 |
31.7 |
1.6 |
62 |
|
14" |
584.2 |
514.3 |
412.7 |
142.7 |
355.6 |
425.4 |
53.8 |
20 |
31.7 |
1.6 |
86 |
|
16" |
647.7 |
571.5 |
469.9 |
146 |
406.4 |
482.6 |
57.1 |
20 |
35 |
1.6 |
106 |
|
18" |
711.2 |
628.6 |
533.4 |
158.7 |
457.2 |
533.4 |
60.4 |
24 |
35 |
1.6 |
131 |
|
20" |
774.7 |
685.8 |
584.2 |
162 |
508 |
587.2 |
63.5 |
24 |
35 |
1.6 |
158 |
|
22" |
838.2 |
742.9 |
641.2 |
165.1 |
558.8 |
641.2 |
66.7 |
24 |
41.1 |
1.6 |
195 |
|
24" |
914.4 |
812.8 |
692.1 |
168.1 |
609.6 |
701.5 |
69.8 |
24 |
41.1 |
1.6 |
230 |
CTY MINH HƯNG THUẬN
Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.