Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích BS 4504 » Mặt bích BS4504 PN10
-
Mặt bích BS4504 PN10
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:23-04-2016
- Lượt xem: 3475
-
Mặt bích BS4504 PN10
Bảo Hành: 12 tháng
Quy Cách: DN15 đến DN2500
Áp suất làm việc: PN10
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.
Kho Hàng: còn hàng
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969
Mặt bích BS 4504 PN10
CTY TNHH MINH HƯNG THUẬN Chuyên Sản Xuất và Gia Công Mặt Các Loại:
- Mặt Bích BS 4504:
+ BS 4504 PN6
+ BS 4504 PN10
+ BS 4504 PN16
+ BS 4504 PN25
+ BS 4504 PN40
- Mặt Bích JIS:
+ JIS 5K
+ JIS 10K
+ JIS 16K
+ JIS 20K
- Mặt Bích ANSI B16.5:
+ ANSI CLASS 150 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 300 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 600 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 900 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 1500 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 3000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 6000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 9000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
- Mặt Bích DIN:
+ DIN PN6
+ DIN PN10
+ DIN PN16
+ DIN PN25
+ DIN PN40
CTY TNHH MINH HƯNG THUẬN Xin gửi đến quý khách thông số kỹ thuật mặt bích BS 4504 PN10 như sau:
Des. of Goods
|
Thickness
t
(mm)
|
Inside Dia.
Do
(mm)
|
Outside Dia.
D
(mm)
|
Dia. of Circle
C
(mm)
|
Number of Bolt Holes
|
Hole Dia.
h
(mm)
|
Approx. Weight
(kg/Pcs)
|
|
inch
|
DN
|
|||||||
1/2
|
15
|
12
|
22.0
|
95
|
65
|
4
|
14
|
0.58
|
3/4
|
20
|
12
|
27.6
|
105
|
75
|
4
|
14
|
0.72
|
1
|
25
|
12
|
34.4
|
115
|
85
|
4
|
14
|
0.86
|
1.1/4
|
32
|
13
|
43.1
|
140
|
100
|
4
|
18
|
1.35
|
1.1/2
|
40
|
13
|
49.0
|
150
|
110
|
4
|
18
|
1.54
|
2
|
50
|
14
|
61.1
|
165
|
125
|
4
|
18
|
1.96
|
2.1/2
|
65
|
16
|
77.1
|
185
|
145
|
4
|
18
|
2.67
|
3
|
80
|
16
|
90.3
|
200
|
160
|
8
|
18
|
3.04
|
4
|
100
|
18
|
115.9
|
220
|
180
|
8
|
18
|
3.78
|
5
|
125
|
18
|
141.6
|
250
|
210
|
8
|
18
|
4.67
|
6
|
150
|
20
|
170.5
|
285
|
240
|
8
|
22
|
6.10
|
8
|
200
|
22
|
221.8
|
340
|
295
|
8
|
22
|
8.70
|
10
|
250
|
22
|
276.2
|
395
|
355
|
12
|
26
|
11.46
|
12
|
300
|
24
|
327.6
|
445
|
400
|
12
|
26
|
13.30
|
14
|
350
|
26
|
372.2
|
505
|
470
|
16
|
26
|
18.54
|
16
|
400
|
28
|
410.0
|
565
|
525
|
16
|
30
|
25.11
|
20
|
500
|
38
|
513.6
|
670
|
650
|
20
|
33
|
36.99
|
24
|
600
|
42
|
613.0
|
780
|
770
|
20
|
36
|
47.97
|